Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ — số liệu thống kê


Chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin thống kê tại chỗ đầy đủ, phong phú và toàn diện nhất Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ

Khám phá bản chất của Bắc Las Vegas, một thành phố năng động tại trung tâm Hoa Kỳ. Các thành phố là nền tảng của nền văn minh hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển văn hóa, kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia. Chúng là trung tâm của sự đổi mới, văn hóa và lịch sử, thường xuyên phản ánh di sản và tiến bộ của một quốc gia. Vai trò của các thành phố như Bắc Las Vegas trong Hoa Kỳ vượt ra ngoài ý nghĩa địa lý của chúng; chúng là trung tâm thương mại, giáo dục và lối sống.

Định Nghĩa Các Thành Phố Và Tầm Quan Trọng Của Chúng

Thành phố không chỉ là khu vực có dân cư đông đúc; nó là một hệ sinh thái động lực cung cấp sự kết hợp độc đáo của cơ hội và thách thức. Các thành phố thúc đẩy nền kinh tế quốc gia, chứa các khu vực kinh doanh quan trọng và ngành công nghiệp. Chúng là trung tâm văn hóa, bảo tồn di tích lịch sử trong khi thúc đẩy nghệ thuật và giải trí đương đại. Hơn nữa, các thành phố là nơi hội tụ của sự đa dạng, là nhà của nhiều dân tộc, văn hóa và truyền thống.

Nhóm Người Dùng Chính Sẽ Được Hưởng Lợi Từ Thông Tin Này

  • Du khách: Những người có kế hoạch thăm Bắc Las Vegas để trải nghiệm di sản văn hóa phong phú và các địa điểm du lịch.
  • Chuyên gia Kinh Doanh: Cá nhân tìm kiếm cơ hội kinh doanh hoặc thông tin về cảnh quan kinh tế của Bắc Las Vegas.
  • Sinh viên và Nghiên cứu: Học giả nghiên cứu về lịch sử, văn hóa hoặc dân số học của Bắc Las Vegas.
  • Cư dân Địa phương: Những người tìm kiếm thông tin cập nhật về sự phát triển của thành phố họ và xu hướng tương lai.

Nguồn Dữ Liệu và Mô Hình Dự Đoán Của Chúng Tôi

Cơ sở dữ liệu rộng lớn của chúng tôi được cập nhật mỗi 3 giờ để đảm bảo bạn có thông tin mới nhất về Bắc Las Vegas. Chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy và có thẩm quyền để đảm bảo độ chính xác và tin cậy. Mô hình dự đoán sáng tạo của chúng tôi cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng dân số trong tương lai của Bắc Las Vegas, với dự đoán dân số hàng năm cho đến năm 2100. Tính năng này vô cùng quý giá cho các nhà quy hoạch, nhà nghiên cứu và bất kỳ ai quan tâm đến sự phát triển lâu dài của thành phố.

Sự Phổ Biến

Thông tin mà chúng tôi cung cấp vượt qua các ranh giới địa phương, cung cấp cái nhìn toàn cầu phù hợp với mọi thành phố trên thế giới. Dù bạn quan tâm đến Bắc Las Vegas hay bất kỳ thành phố nào khác trên toàn cầu, nền tảng của chúng tôi cung cấp dữ liệu thành phố được cá nhân hóa, toàn diện và cập nhật.

FAQ

Ở quốc gia nào Bắc Las Vegas ?

Bắc Las Vegas trong Hoa Kỳ

Dân số nào ở Bắc Las Vegas ?

Trong ngày Bắc Las Vegas cuộc sống 230779 Mọi người

Có bao nhiêu người đàn ông trong Bắc Las Vegas ?

Trong ngày Bắc Las Vegas cuộc sống 114165 đàn ông

Có bao nhiêu phụ nữ ở đó Bắc Las Vegas ?

Tính đến hôm nay ở Bắc Las Vegas trực tiếp 116613 đàn bà

Tuổi trung bình của cư dân là bao nhiêu Bắc Las Vegas ?

Ngày nay tuổi trung bình của cư dân Bắc Las Vegas Là 39 năm

Có bao nhiêu em bé ở đó Bắc Las Vegas ?

Trong ngày Bắc Las Vegas 13788 đứa trẻ. Trong số này, các cô gái - 6741, những cậu bé - 7045. Đối với trẻ sơ sinh, chúng tôi muốn nói đến trẻ nhỏ dưới 4 tuổi

Có bao nhiêu đứa trẻ ở đó Bắc Las Vegas ?

Tính đến hôm nay ở Bắc Las Vegas 13408 những đứa trẻ con. Của những cậu bé này - 6849 và những cô gái 6557. Đây là những trẻ từ 5 đến 9 tuổi.

Có bao nhiêu trẻ em trong Bắc Las Vegas ?

Trong ngày Bắc Las Vegas có 13638 bọn trẻ. Trong số này, các chàng trai - 6968 và những cô gái - 6668. Đây là các em nhỏ từ 10 đến 14 tuổi

Có bao nhiêu thanh thiếu niên trong đó Bắc Las Vegas ?

Trong ngày Bắc Las Vegas cuộc sống 14606 thanh thiếu niên. Đây là những người từ 14 đến 19 tuổi. Trong số này, các cô gái là - 7156 , những cậu bé - 7448.

Có bao nhiêu lá gan dài trong Bắc Las Vegas ?

Trong ngày Bắc Las Vegas 90 gan dài. Đây là những người đã hơn 100 tuổi. Của những người đàn ông này 21 và phụ nữ 68.

Dân số Bắc Las Vegas
230,779
Nam giới
114,165
Giống cái
116,613
Độ tuổi trung bình Bắc Las Vegas
39
Dân số theo độ tuổi
0-14 tuổi 40,834
15-29 tuổi 45,145
30-44 tuổi 46,972
45-59 tuổi 40,713
60-74 tuổi 38,269
75-89 tuổi 16,824
90+ tuổi 2,003
Nam theo tuổi
0-14 tuổi 20,862
15-29 tuổi 22,949
30-44 tuổi 23,735
45-59 tuổi 20,229
60-74 tuổi 18,357
75-89 tuổi 7,326
90+ tuổi 684
Nữ theo độ tuổi
0-14 tuổi 19,966
15-29 tuổi 22,192
30-44 tuổi 23,234
45-59 tuổi 20,481
60-74 tuổi 19,906
75-89 tuổi 9,495
90+ tuổi 1,316

USD tỷ giá

Tỷ giá hối đoái đại diện bởi ExchangesBoard

Các cột mốc chính của Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ dân số

2006 200,000

Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ dân số không ngừng tăng lên và chúng tôi có thể ước tính các mốc chính của Hoa Kỳ dân số

Tỷ lệ nam và nữ ở Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ

Nam giới 114,165 49%
Giống cái 116,613 51%

Tỷ số hiện tại của nam và nữ về giá trị tuyệt đối và tương đối ở Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ. Nếu bạn quan tâm đến câu trả lời cho câu hỏi "Có bao nhiêu nam và nữ ở Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ?" Bạn đã đến đúng nơi!

Nguồn dữ liệu của chúng tôi về Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ

Các nguồn dữ liệu chính về dân số và các nguồn khác trong Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ:

  • liên Hiệp Quốc (lHQ) Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ statistic;
  • Ngân hàng thế giới Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ statistic
  • Tổ chức Y tế Thế giới (TYT) Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ statistic;

Chúng tôi liên tục cập nhật thông tin về Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ chỉ cung cấp cho bạn dữ liệu đáng tin cậy và đã được xác minh!

Thống kê chi tiết

Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ dân số, nhân khẩu học và dự báo đến năm 2100

Biểu đồ này cung cấp thông tin về động lực của những thay đổi trong định lượng Thành phần của Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ dân số: Tổng số dân, số nam, số lượng phụ nữ và độ tuổi trung bình là Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ cư dân.

Trong bảng, chúng tôi trình bày dữ liệu tương tự, có tính đến dự báo cho đến năm 2100.

Năm Dân số Nam giới Giống cái Độ tuổi trung bình
1950 107,615 53,693 53,922 30
1951 109,016 54,325 54,691
1952 110,638 55,081 55,557
1953 112,430 55,930 56,500
1954 114,345 56,844 57,500
1955 116,344 57,802 58,542 30
1956 118,390 58,782 59,607
1957 120,455 59,771 60,683
1958 122,513 60,757 61,755
1959 124,544 61,733 62,811
1960 126,533 62,690 63,842 30
1961 128,463 63,624 64,839
1962 130,323 64,524 65,798
1963 132,097 65,382 66,715
1964 133,775 66,185 67,590
1965 135,351 66,927 68,423 29
1966 136,816 67,602 69,213
1967 138,178 68,216 69,962
1968 139,466 68,789 70,677
1969 140,722 69,351 71,371
1970 141,978 69,924 72,054 28
1971 143,246 70,518 72,727
1972 144,524 71,129 73,394
1973 145,818 71,754 74,063
1974 147,130 72,383 74,746
1975 148,462 73,011 75,451 29
1976 149,821 73,638 76,182
1977 151,210 74,269 76,940
1978 152,624 74,910 77,714
1979 154,058 75,569 78,489
1980 155,506 76,251 79,255 30
1981 156,970 76,960 80,009
1982 158,451 77,695 80,755
1983 159,948 78,446 81,501
1984 161,457 79,199 82,257
1985 162,977 79,946 83,030 31
1986 164,510 80,684 83,826
1987 166,062 81,420 84,641
1988 167,634 82,163 85,470
1989 169,229 82,928 86,301
1990 170,851 83,724 87,127 33
1991 172,491 84,550 87,940
1992 174,152 85,404 88,748
1993 175,874 86,300 89,573
1994 177,710 87,257 90,452
1995 179,690 88,284 91,406 34
1996 181,839 89,391 92,448
1997 184,129 90,565 93,563
1998 186,475 91,765 94,709
1999 188,760 92,934 95,825
2000 190,904 94,033 96,871 35
2001 192,867 95,041 97,825
2002 194,677 95,973 98,704
2003 196,396 96,856 99,539
2004 198,117 97,737 100,379
2005 199,905 98,645 101,259 36
2006 201,779 99,590 102,188
2007 203,710 100,557 103,152
2008 205,660 101,533 104,127
2009 207,572 102,492 105,080
2010 209,404 103,418 105,986 37
2011 211,148 104,307 106,840
2012 212,814 105,165 107,649
2013 214,411 105,991 108,420
2014 215,952 106,786 109,165
2015 217,446 107,552 109,893 38
2016 218,894 108,288 110,606
2017 220,296 108,995 111,301
2018 221,660 109,677 111,982
2019 222,994 110,340 112,653
2020 224,307 110,991 113,316 38
2021 225,603 111,630 113,972
2022 226,884 112,259 114,624
2023 228,154 112,881 115,272
2024 229,416 113,499 115,917
2025 230,675 114,114 116,560 39
2026 231,930 114,728 117,201
2027 233,183 115,342 117,840
2028 234,434 115,957 118,477
2029 235,686 116,574 119,111
2030 236,938 117,196 119,742 40
2031 238,190 117,822 120,368
2032 239,441 118,451 120,989
2033 240,679 119,078 121,601
2034 241,892 119,695 122,197
2035 243,070 120,297 122,773 41
2036 244,209 120,881 123,327
2037 245,311 121,449 123,861
2038 246,376 122,002 124,374
2039 247,409 122,541 124,867
2040 248,411 123,067 125,343 42
2041 249,383 123,582 125,800
2042 250,325 124,084 126,241
2043 251,239 124,574 126,665
2044 252,130 125,055 127,074
2045 252,999 125,527 127,472 42
2046 253,850 125,991 127,858
2047 254,683 126,448 128,234
2048 255,503 126,900 128,602
2049 256,313 127,347 128,965
2050 257,117 127,792 129,324 43
2051 257,916 128,235 129,681
2052 258,714 128,676 130,038
2053 259,513 129,117 130,395
2054 260,316 129,560 130,755
2055 261,125 130,006 131,119 43
2056 261,944 130,455 131,488
2057 262,771 130,907 131,863
2058 263,606 131,362 132,244
2059 264,450 131,819 132,630
2060 265,300 132,277 133,022 43
2061 266,157 132,737 133,419
2062 267,020 133,198 133,822
2063 267,887 133,658 134,228
2064 268,756 134,118 134,637
2065 269,624 134,576 135,048 44
2066 270,491 135,031 135,459
2067 271,354 135,484 135,870
2068 272,211 135,931 136,279
2069 273,058 136,372 136,685
2070 273,892 136,805 137,087 44
2071 274,712 137,229 137,483
2072 275,518 137,644 137,873
2073 276,307 138,049 138,257
2074 277,080 138,445 138,634
2075 277,835 138,831 139,003 44
2076 278,573 139,208 139,365
2077 279,293 139,574 139,718
2078 279,997 139,932 140,065
2079 280,687 140,281 140,405
2080 281,362 140,622 140,740 45
2081 282,025 140,956 141,069
2082 282,676 141,283 141,393
2083 283,317 141,604 141,713
2084 283,949 141,921 142,028
2085 284,574 142,235 142,339 45
2086 285,193 142,546 142,647
2087 285,808 142,856 142,951
2088 286,420 143,165 143,254
2089 287,032 143,475 143,557
2090 287,646 143,785 143,860 45
2091 288,263 144,098 144,164
2092 288,884 144,413 144,470
2093 289,509 144,730 144,778
2094 290,138 145,050 145,088
2095 290,771 145,371 145,400 45
2096 291,408 145,694 145,713
2097 292,049 146,019 146,030
2098 292,695 146,346 146,349
2099 293,347 146,674 146,672
2100 294,005 147,004 147,000 45