South Miami Heights, Hoa Kỳ — số liệu thống kê


Chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin thống kê tại chỗ đầy đủ, phong phú và toàn diện nhất South Miami Heights, Hoa Kỳ

Khám phá bản chất của South Miami Heights, một thành phố năng động tại trung tâm Hoa Kỳ. Các thành phố là nền tảng của nền văn minh hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển văn hóa, kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia. Chúng là trung tâm của sự đổi mới, văn hóa và lịch sử, thường xuyên phản ánh di sản và tiến bộ của một quốc gia. Vai trò của các thành phố như South Miami Heights trong Hoa Kỳ vượt ra ngoài ý nghĩa địa lý của chúng; chúng là trung tâm thương mại, giáo dục và lối sống.

Định Nghĩa Các Thành Phố Và Tầm Quan Trọng Của Chúng

Thành phố không chỉ là khu vực có dân cư đông đúc; nó là một hệ sinh thái động lực cung cấp sự kết hợp độc đáo của cơ hội và thách thức. Các thành phố thúc đẩy nền kinh tế quốc gia, chứa các khu vực kinh doanh quan trọng và ngành công nghiệp. Chúng là trung tâm văn hóa, bảo tồn di tích lịch sử trong khi thúc đẩy nghệ thuật và giải trí đương đại. Hơn nữa, các thành phố là nơi hội tụ của sự đa dạng, là nhà của nhiều dân tộc, văn hóa và truyền thống.

Nhóm Người Dùng Chính Sẽ Được Hưởng Lợi Từ Thông Tin Này

  • Du khách: Những người có kế hoạch thăm South Miami Heights để trải nghiệm di sản văn hóa phong phú và các địa điểm du lịch.
  • Chuyên gia Kinh Doanh: Cá nhân tìm kiếm cơ hội kinh doanh hoặc thông tin về cảnh quan kinh tế của South Miami Heights.
  • Sinh viên và Nghiên cứu: Học giả nghiên cứu về lịch sử, văn hóa hoặc dân số học của South Miami Heights.
  • Cư dân Địa phương: Những người tìm kiếm thông tin cập nhật về sự phát triển của thành phố họ và xu hướng tương lai.

Nguồn Dữ Liệu và Mô Hình Dự Đoán Của Chúng Tôi

Cơ sở dữ liệu rộng lớn của chúng tôi được cập nhật mỗi 3 giờ để đảm bảo bạn có thông tin mới nhất về South Miami Heights. Chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy và có thẩm quyền để đảm bảo độ chính xác và tin cậy. Mô hình dự đoán sáng tạo của chúng tôi cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng dân số trong tương lai của South Miami Heights, với dự đoán dân số hàng năm cho đến năm 2100. Tính năng này vô cùng quý giá cho các nhà quy hoạch, nhà nghiên cứu và bất kỳ ai quan tâm đến sự phát triển lâu dài của thành phố.

Sự Phổ Biến

Thông tin mà chúng tôi cung cấp vượt qua các ranh giới địa phương, cung cấp cái nhìn toàn cầu phù hợp với mọi thành phố trên thế giới. Dù bạn quan tâm đến South Miami Heights hay bất kỳ thành phố nào khác trên toàn cầu, nền tảng của chúng tôi cung cấp dữ liệu thành phố được cá nhân hóa, toàn diện và cập nhật.

FAQ

Ở quốc gia nào South Miami Heights ?

South Miami Heights trong Hoa Kỳ

Dân số nào ở South Miami Heights ?

Trong ngày South Miami Heights cuộc sống 35082 Mọi người

Có bao nhiêu người đàn ông trong South Miami Heights ?

Trong ngày South Miami Heights cuộc sống 17355 đàn ông

Có bao nhiêu phụ nữ ở đó South Miami Heights ?

Tính đến hôm nay ở South Miami Heights trực tiếp 17727 đàn bà

Tuổi trung bình của cư dân là bao nhiêu South Miami Heights ?

Ngày nay tuổi trung bình của cư dân South Miami Heights Là 39 năm

Có bao nhiêu em bé ở đó South Miami Heights ?

Trong ngày South Miami Heights 2095 đứa trẻ. Trong số này, các cô gái - 1024, những cậu bé - 1070. Đối với trẻ sơ sinh, chúng tôi muốn nói đến trẻ nhỏ dưới 4 tuổi

Có bao nhiêu đứa trẻ ở đó South Miami Heights ?

Tính đến hôm nay ở South Miami Heights 2038 những đứa trẻ con. Của những cậu bé này - 1040 và những cô gái 996. Đây là những trẻ từ 5 đến 9 tuổi.

Có bao nhiêu trẻ em trong South Miami Heights ?

Trong ngày South Miami Heights có 2072 bọn trẻ. Trong số này, các chàng trai - 1058 và những cô gái - 1013. Đây là các em nhỏ từ 10 đến 14 tuổi

Có bao nhiêu thanh thiếu niên trong đó South Miami Heights ?

Trong ngày South Miami Heights cuộc sống 2220 thanh thiếu niên. Đây là những người từ 14 đến 19 tuổi. Trong số này, các cô gái là - 1087 , những cậu bé - 1132.

Có bao nhiêu lá gan dài trong South Miami Heights ?

Trong ngày South Miami Heights 13 gan dài. Đây là những người đã hơn 100 tuổi. Của những người đàn ông này 3 và phụ nữ 10.

Dân số South Miami Heights
35,082
Nam giới
17,355
Giống cái
17,727
Độ tuổi trung bình South Miami Heights
39
Dân số theo độ tuổi
0-14 tuổi 6,205
15-29 tuổi 6,861
30-44 tuổi 7,138
45-59 tuổi 6,186
60-74 tuổi 5,814
75-89 tuổi 2,556
90+ tuổi 303
Nam theo tuổi
0-14 tuổi 3,168
15-29 tuổi 3,487
30-44 tuổi 3,607
45-59 tuổi 3,073
60-74 tuổi 2,788
75-89 tuổi 1,111
90+ tuổi 103
Nữ theo độ tuổi
0-14 tuổi 3,033
15-29 tuổi 3,371
30-44 tuổi 3,530
45-59 tuổi 3,111
60-74 tuổi 3,024
75-89 tuổi 1,442
90+ tuổi 199

USD tỷ giá

Tỷ giá hối đoái đại diện bởi ExchangesBoard

Các cột mốc chính của South Miami Heights, Hoa Kỳ dân số

1963 20,000
2004 30,000
2058 40,000

South Miami Heights, Hoa Kỳ dân số không ngừng tăng lên và chúng tôi có thể ước tính các mốc chính của Hoa Kỳ dân số

Tỷ lệ nam và nữ ở South Miami Heights, Hoa Kỳ

Nam giới 17,355 49%
Giống cái 17,727 51%

Tỷ số hiện tại của nam và nữ về giá trị tuyệt đối và tương đối ở South Miami Heights, Hoa Kỳ. Nếu bạn quan tâm đến câu trả lời cho câu hỏi "Có bao nhiêu nam và nữ ở South Miami Heights, Hoa Kỳ?" Bạn đã đến đúng nơi!

Nguồn dữ liệu của chúng tôi về South Miami Heights, Hoa Kỳ

Các nguồn dữ liệu chính về dân số và các nguồn khác trong South Miami Heights, Hoa Kỳ:

  • liên Hiệp Quốc (lHQ) South Miami Heights, Hoa Kỳ statistic;
  • Ngân hàng thế giới South Miami Heights, Hoa Kỳ statistic
  • Tổ chức Y tế Thế giới (TYT) South Miami Heights, Hoa Kỳ statistic;

Chúng tôi liên tục cập nhật thông tin về South Miami Heights, Hoa Kỳ chỉ cung cấp cho bạn dữ liệu đáng tin cậy và đã được xác minh!

Thống kê chi tiết

South Miami Heights, Hoa Kỳ dân số, nhân khẩu học và dự báo đến năm 2100

Biểu đồ này cung cấp thông tin về động lực của những thay đổi trong định lượng Thành phần của South Miami Heights, Hoa Kỳ dân số: Tổng số dân, số nam, số lượng phụ nữ và độ tuổi trung bình là South Miami Heights, Hoa Kỳ cư dân.

Trong bảng, chúng tôi trình bày dữ liệu tương tự, có tính đến dự báo cho đến năm 2100.

Năm Dân số Nam giới Giống cái Độ tuổi trung bình
1950 16,359 8,162 8,197 30
1951 16,573 8,258 8,314
1952 16,819 8,373 8,446
1953 17,091 8,502 8,589
1954 17,383 8,641 8,741
1955 17,686 8,787 8,899 30
1956 17,998 8,936 9,061
1957 18,311 9,086 9,225
1958 18,624 9,236 9,388
1959 18,933 9,384 9,548
1960 19,235 9,530 9,705 30
1961 19,529 9,672 9,857
1962 19,812 9,809 10,002
1963 20,081 9,939 10,142
1964 20,336 10,061 10,275
1965 20,576 10,174 10,401 29
1966 20,799 10,277 10,522
1967 21,006 10,370 10,635
1968 21,202 10,457 10,744
1969 21,392 10,542 10,850
1970 21,584 10,630 10,953 28
1971 21,776 10,720 11,056
1972 21,970 10,813 11,157
1973 22,167 10,908 11,259
1974 22,367 11,003 11,363
1975 22,569 11,099 11,470 29
1976 22,776 11,194 11,581
1977 22,987 11,290 11,696
1978 23,202 11,388 11,814
1979 23,420 11,488 11,932
1980 23,640 11,591 12,048 30
1981 23,863 11,699 12,163
1982 24,088 11,811 12,276
1983 24,315 11,925 12,390
1984 24,545 12,040 12,505
1985 24,776 12,153 12,622 31
1986 25,009 12,265 12,743
1987 25,245 12,377 12,867
1988 25,484 12,490 12,993
1989 25,726 12,606 13,119
1990 25,973 12,728 13,245 33
1991 26,222 12,853 13,369
1992 26,475 12,983 13,491
1993 26,736 13,119 13,617
1994 27,016 13,265 13,750
1995 27,317 13,421 13,895 34
1996 27,643 13,589 14,054
1997 27,991 13,768 14,223
1998 28,348 13,950 14,397
1999 28,695 14,128 14,567
2000 29,021 14,295 14,726 35
2001 29,320 14,448 14,871
2002 29,595 14,590 15,005
2003 29,856 14,724 15,132
2004 30,118 14,858 15,260
2005 30,390 14,996 15,393 36
2006 30,675 15,140 15,535
2007 30,968 15,287 15,681
2008 31,265 15,435 15,829
2009 31,555 15,581 15,974
2010 31,834 15,721 16,112 37
2011 32,099 15,857 16,242
2012 32,352 15,987 16,365
2013 32,595 16,113 16,482
2014 32,829 16,234 16,595
2015 33,056 16,350 16,706 38
2016 33,277 16,462 16,814
2017 33,490 16,569 16,920
2018 33,697 16,673 17,023
2019 33,900 16,774 17,125
2020 34,099 16,873 17,226 38
2021 34,296 16,970 17,326
2022 34,491 17,066 17,425
2023 34,684 17,160 17,524
2024 34,876 17,254 17,622
2025 35,067 17,348 17,719 39
2026 35,258 17,441 17,817
2027 35,449 17,534 17,914
2028 35,639 17,628 18,011
2029 35,829 17,722 18,107
2030 36,020 17,816 18,203 40
2031 36,210 17,911 18,298
2032 36,400 18,007 18,393
2033 36,588 18,102 18,486
2034 36,773 18,196 18,576
2035 36,952 18,287 18,664 41
2036 37,125 18,376 18,748
2037 37,292 18,463 18,829
2038 37,454 18,547 18,907
2039 37,611 18,629 18,982
2040 37,764 18,709 19,055 42
2041 37,911 18,787 19,124
2042 38,055 18,863 19,191
2043 38,194 18,938 19,255
2044 38,329 19,011 19,318
2045 38,461 19,083 19,378 42
2046 38,590 19,153 19,437
2047 38,717 19,223 19,494
2048 38,842 19,291 19,550
2049 38,965 19,359 19,605
2050 39,087 19,427 19,660 43
2051 39,209 19,494 19,714
2052 39,330 19,561 19,768
2053 39,451 19,628 19,823
2054 39,573 19,696 19,877
2055 39,697 19,763 19,933 43
2056 39,821 19,832 19,989
2057 39,947 19,900 20,046
2058 40,074 19,970 20,104
2059 40,202 20,039 20,162
2060 40,331 20,109 20,222 43
2061 40,461 20,179 20,282
2062 40,593 20,249 20,344
2063 40,725 20,319 20,405
2064 40,857 20,389 20,468
2065 40,989 20,458 20,530 44
2066 41,120 20,527 20,592
2067 41,252 20,596 20,655
2068 41,382 20,664 20,717
2069 41,511 20,731 20,779
2070 41,637 20,797 20,840 44
2071 41,762 20,862 20,900
2072 41,885 20,925 20,959
2073 42,005 20,986 21,018
2074 42,122 21,046 21,075
2075 42,237 21,105 21,131 44
2076 42,349 21,162 21,186
2077 42,459 21,218 21,240
2078 42,566 21,272 21,293
2079 42,670 21,325 21,344
2080 42,773 21,377 21,395 45
2081 42,874 21,428 21,445
2082 42,973 21,478 21,495
2083 43,070 21,527 21,543
2084 43,166 21,575 21,591
2085 43,261 21,622 21,638 45
2086 43,355 21,670 21,685
2087 43,449 21,717 21,731
2088 43,542 21,764 21,777
2089 43,635 21,811 21,823
2090 43,728 21,858 21,870 45
2091 43,822 21,906 21,916
2092 43,917 21,954 21,962
2093 44,012 22,002 22,009
2094 44,107 22,050 22,056
2095 44,203 22,099 22,104 45
2096 44,300 22,148 22,151
2097 44,398 22,198 22,199
2098 44,496 22,247 22,248
2099 44,595 22,297 22,297
2100 44,695 22,348 22,347 45