Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) — số liệu thống kê


Chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin thống kê tại chỗ đầy đủ, phong phú và toàn diện nhất Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania)

Khám phá bản chất của Noreikiškės, một thành phố năng động tại trung tâm Li-tu-a-ni-a (Lithuania). Các thành phố là nền tảng của nền văn minh hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển văn hóa, kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia. Chúng là trung tâm của sự đổi mới, văn hóa và lịch sử, thường xuyên phản ánh di sản và tiến bộ của một quốc gia. Vai trò của các thành phố như Noreikiškės trong Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vượt ra ngoài ý nghĩa địa lý của chúng; chúng là trung tâm thương mại, giáo dục và lối sống.

Định Nghĩa Các Thành Phố Và Tầm Quan Trọng Của Chúng

Thành phố không chỉ là khu vực có dân cư đông đúc; nó là một hệ sinh thái động lực cung cấp sự kết hợp độc đáo của cơ hội và thách thức. Các thành phố thúc đẩy nền kinh tế quốc gia, chứa các khu vực kinh doanh quan trọng và ngành công nghiệp. Chúng là trung tâm văn hóa, bảo tồn di tích lịch sử trong khi thúc đẩy nghệ thuật và giải trí đương đại. Hơn nữa, các thành phố là nơi hội tụ của sự đa dạng, là nhà của nhiều dân tộc, văn hóa và truyền thống.

Nhóm Người Dùng Chính Sẽ Được Hưởng Lợi Từ Thông Tin Này

  • Du khách: Những người có kế hoạch thăm Noreikiškės để trải nghiệm di sản văn hóa phong phú và các địa điểm du lịch.
  • Chuyên gia Kinh Doanh: Cá nhân tìm kiếm cơ hội kinh doanh hoặc thông tin về cảnh quan kinh tế của Noreikiškės.
  • Sinh viên và Nghiên cứu: Học giả nghiên cứu về lịch sử, văn hóa hoặc dân số học của Noreikiškės.
  • Cư dân Địa phương: Những người tìm kiếm thông tin cập nhật về sự phát triển của thành phố họ và xu hướng tương lai.

Nguồn Dữ Liệu và Mô Hình Dự Đoán Của Chúng Tôi

Cơ sở dữ liệu rộng lớn của chúng tôi được cập nhật mỗi 3 giờ để đảm bảo bạn có thông tin mới nhất về Noreikiškės. Chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy và có thẩm quyền để đảm bảo độ chính xác và tin cậy. Mô hình dự đoán sáng tạo của chúng tôi cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng dân số trong tương lai của Noreikiškės, với dự đoán dân số hàng năm cho đến năm 2100. Tính năng này vô cùng quý giá cho các nhà quy hoạch, nhà nghiên cứu và bất kỳ ai quan tâm đến sự phát triển lâu dài của thành phố.

Sự Phổ Biến

Thông tin mà chúng tôi cung cấp vượt qua các ranh giới địa phương, cung cấp cái nhìn toàn cầu phù hợp với mọi thành phố trên thế giới. Dù bạn quan tâm đến Noreikiškės hay bất kỳ thành phố nào khác trên toàn cầu, nền tảng của chúng tôi cung cấp dữ liệu thành phố được cá nhân hóa, toàn diện và cập nhật.

FAQ

Ở quốc gia nào Noreikiškės ?

Noreikiškės trong Li-tu-a-ni-a (Lithuania)

Dân số nào ở Noreikiškės ?

Trong ngày Noreikiškės cuộc sống 859 Mọi người

Có bao nhiêu người đàn ông trong Noreikiškės ?

Trong ngày Noreikiškės cuộc sống 396 đàn ông

Có bao nhiêu phụ nữ ở đó Noreikiškės ?

Tính đến hôm nay ở Noreikiškės trực tiếp 461 đàn bà

Tuổi trung bình của cư dân là bao nhiêu Noreikiškės ?

Ngày nay tuổi trung bình của cư dân Noreikiškės Là 46 năm

Có bao nhiêu em bé ở đó Noreikiškės ?

Trong ngày Noreikiškės 40 đứa trẻ. Trong số này, các cô gái - 19, những cậu bé - 20. Đối với trẻ sơ sinh, chúng tôi muốn nói đến trẻ nhỏ dưới 4 tuổi

Có bao nhiêu đứa trẻ ở đó Noreikiškės ?

Tính đến hôm nay ở Noreikiškės 46 những đứa trẻ con. Của những cậu bé này - 23 và những cô gái 22. Đây là những trẻ từ 5 đến 9 tuổi.

Có bao nhiêu trẻ em trong Noreikiškės ?

Trong ngày Noreikiškės có 50 bọn trẻ. Trong số này, các chàng trai - 25 và những cô gái - 23. Đây là các em nhỏ từ 10 đến 14 tuổi

Có bao nhiêu thanh thiếu niên trong đó Noreikiškės ?

Trong ngày Noreikiškės cuộc sống 37 thanh thiếu niên. Đây là những người từ 14 đến 19 tuổi. Trong số này, các cô gái là - 18 , những cậu bé - 19.

Có bao nhiêu lá gan dài trong Noreikiškės ?

Trong ngày Noreikiškės 0 gan dài. Đây là những người đã hơn 100 tuổi. Của những người đàn ông này 0 và phụ nữ 0.

Dân số Noreikiškės
859
Nam giới
396
Giống cái
461
Độ tuổi trung bình Noreikiškės
46
Dân số theo độ tuổi
0-14 tuổi 136
15-29 tuổi 110
30-44 tuổi 162
45-59 tuổi 169
60-74 tuổi 176
75-89 tuổi 75
90+ tuổi 13
Nam theo tuổi
0-14 tuổi 68
15-29 tuổi 56
30-44 tuổi 81
45-59 tuổi 79
60-74 tuổi 71
75-89 tuổi 21
90+ tuổi 2
Nữ theo độ tuổi
0-14 tuổi 64
15-29 tuổi 53
30-44 tuổi 76
45-59 tuổi 87
60-74 tuổi 102
75-89 tuổi 51
90+ tuổi 10

EUR tỷ giá

Tỷ giá hối đoái đại diện bởi ExchangesBoard

Các cột mốc chính của Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) dân số

1959 900
1963 950
1967 1,000
1971 1,050
1976 1,100
1982 1,150
1987 1,200

Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) dân số không ngừng tăng lên và chúng tôi có thể ước tính các mốc chính của Li-tu-a-ni-a (Lithuania) dân số

Tỷ lệ nam và nữ ở Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania)

Nam giới 396 46%
Giống cái 461 54%

Tỷ số hiện tại của nam và nữ về giá trị tuyệt đối và tương đối ở Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania). Nếu bạn quan tâm đến câu trả lời cho câu hỏi "Có bao nhiêu nam và nữ ở Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania)?" Bạn đã đến đúng nơi!

Nguồn dữ liệu của chúng tôi về Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania)

Các nguồn dữ liệu chính về dân số và các nguồn khác trong Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania):

  • liên Hiệp Quốc (lHQ) Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) statistic;
  • Ngân hàng thế giới Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) statistic
  • Tổ chức Y tế Thế giới (TYT) Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) statistic;

Chúng tôi liên tục cập nhật thông tin về Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) chỉ cung cấp cho bạn dữ liệu đáng tin cậy và đã được xác minh!

Thống kê chi tiết

Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) dân số, nhân khẩu học và dự báo đến năm 2100

Biểu đồ này cung cấp thông tin về động lực của những thay đổi trong định lượng Thành phần của Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) dân số: Tổng số dân, số nam, số lượng phụ nữ và độ tuổi trung bình là Noreikiškės, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) cư dân.

Trong bảng, chúng tôi trình bày dữ liệu tương tự, có tính đến dự báo cho đến năm 2100.

Năm Dân số Nam giới Giống cái Độ tuổi trung bình
1950 852 384 467 28
1951 852 385 467
1952 855 387 467
1953 860 390 469
1954 865 394 471
1955 872 398 474 28
1956 880 402 477
1957 888 407 481
1958 897 412 485
1959 908 417 490
1960 919 423 495 29
1961 931 430 501
1962 944 437 507
1963 958 444 513
1964 971 451 519
1965 984 458 525 30
1966 996 465 531
1967 1,008 471 537
1968 1,019 477 542
1969 1,030 482 547
1970 1,041 488 552 31
1971 1,052 494 558
1972 1,063 499 563
1973 1,074 505 569
1974 1,085 510 574
1975 1,095 515 579 31
1976 1,104 520 584
1977 1,113 524 588
1978 1,121 528 593
1979 1,130 532 597
1980 1,138 536 602 32
1981 1,147 540 606
1982 1,155 545 610
1983 1,164 549 614
1984 1,172 553 619
1985 1,182 558 624 32
1986 1,193 563 629
1987 1,204 569 634
1988 1,214 574 640
1989 1,222 578 644
1990 1,226 580 646 33
1991 1,227 580 646
1992 1,224 578 645
1993 1,218 575 643
1994 1,211 571 639
1995 1,203 567 636 34
1996 1,196 562 633
1997 1,188 558 629
1998 1,180 553 626
1999 1,171 549 622
2000 1,162 544 618 36
2001 1,153 538 614
2002 1,143 533 609
2003 1,133 528 605
2004 1,122 522 600
2005 1,110 515 594 38
2006 1,096 508 588
2007 1,081 500 581
2008 1,066 492 574
2009 1,051 484 566
2010 1,036 477 559 41
2011 1,023 470 552
2012 1,010 464 546
2013 998 459 539
2014 986 453 532
2015 973 448 525 43
2016 959 442 517
2017 944 435 508
2018 929 429 500
2019 916 423 492
2020 903 418 485 45
2021 892 413 479
2022 883 408 474
2023 875 404 470
2024 867 400 466
2025 860 397 462 46
2026 852 393 459
2027 845 390 455
2028 838 387 451
2029 831 384 447
2030 824 381 443 47
2031 817 378 439
2032 811 374 436
2033 804 371 432
2034 797 368 428
2035 790 365 424 48
2036 784 363 420
2037 777 360 417
2038 770 357 413
2039 764 354 409
2040 758 352 406 49
2041 752 349 402
2042 746 347 399
2043 740 345 395
2044 734 342 392
2045 729 340 388 50
2046 724 338 385
2047 719 336 382
2048 714 334 379
2049 709 333 376
2050 704 331 372 48
2051 699 329 369
2052 694 327 366
2053 689 325 363
2054 684 324 360
2055 679 322 357 46
2056 674 320 353
2057 669 318 350
2058 663 316 347
2059 658 314 344
2060 653 312 341 46
2061 648 310 338
2062 643 308 335
2063 638 306 331
2064 633 304 328
2065 628 302 326 47
2066 623 299 323
2067 618 297 320
2068 613 295 317
2069 608 293 314
2070 604 291 312 48
2071 599 289 309
2072 595 288 307
2073 590 286 304
2074 586 284 302
2075 582 282 300 48
2076 579 280 298
2077 575 279 296
2078 571 277 294
2079 568 276 292
2080 565 274 290 48
2081 561 273 288
2082 558 271 286
2083 555 270 285
2084 552 269 283
2085 549 267 281 47
2086 546 266 280
2087 543 265 278
2088 540 263 277
2089 537 262 275
2090 535 261 273 47
2091 532 259 272
2092 529 258 270
2093 526 256 269
2094 523 255 267
2095 520 254 266 48
2096 517 252 264
2097 514 251 263
2098 511 249 261
2099 508 248 260
2100 505 246 258 49