Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) — số liệu thống kê
Chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin thống kê đầy đủ, phong phú và toàn diện nhất về Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea).
Khám phá phân tích thống kê toàn diện nhất của Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) cho năm 2024, mở rộng đến dự báo đến năm 2100. Nền tảng của chúng tôi cung cấp dữ liệu sâu rộng trên các tiêu chí khác nhau, đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng.
- Phân tích dân số: Cung cấp thông tin chi tiết về kích thước dân số, phân bố theo giới tính, các nhóm tuổi, bao gồm dữ liệu cụ thể về trẻ em, thanh thiếu niên và dân số cao tuổi.
- Chỉ số kinh tế: Tìm hiểu về GDP, GDP bình quân đầu người và mã ISO quốc tế của đồng tiền quốc gia. Những thông tin này rất quan trọng để hiểu về tình hình kinh tế và phát triển của Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea).
- Chi tiết địa lý: Thông tin về tổng diện tích đất nước, mật độ dân số, các trung tâm đô thị lớn và phân bố dân số theo khu vực, cung cấp cái nhìn địa lý.
- Xu hướng tương lai: Dự báo dân số đến năm 2100, cung cấp thông tin quý giá cho kế hoạch chiến lược và phân tích dài hạn.
FAQ
Khu vực nào của Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Dân số của Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
GDP trong Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Mã tiền tệ quốc gia của Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Có bao nhiêu người đàn ông trong Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Có bao nhiêu phụ nữ trong Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Tuổi trung bình của cư dân là bao nhiêu Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Có bao nhiêu em bé ở đó Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Có bao nhiêu trẻ nhỏ trong Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Có bao nhiêu đứa trẻ ở đó Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Có bao nhiêu thanh thiếu niên trong đó Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Có bao nhiêu lá gan dài trong Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Các thành phố lớn nhất ở Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) ?
Các khu vực lớn nhất ở Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea)?
7 địa điểm hàng đầu ở Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea)
Bata | 173,046 |
Malabo | 155,963 |
Ebebiyin | 24,831 |
Aconibe | 11,192 |
Añisoc | 10,191 |
Luba | 8,655 |
Evinayong | 8,462 |
Danh sách các thành phố lớn nhất ở Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) (với dân số đông nhất). Nếu bạn quan tâm đến câu trả lời cho câu hỏi "Các thành phố lớn nhất ở Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea)?" Bạn đã đến đúng nơi!
Xếp hạng Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) thành phố theo dân số
Top 7 khu vực lớn nhất ở Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea)
Provincia de Litoral | 300,000 |
Provincia de Bioko Norte | 231,629 |
Provincia de Kié-Ntem | 161,807 |
Provincia de Wele-Nzas | 157,000 |
Provincia de Centro Sur | 129,620 |
Provincia de Bioko Sur | 25,972 |
Provincia de Annobón | 5,433 |
Danh sách các khu vực lớn nhất ở Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) (với dân số đông nhất). Nếu bạn quan tâm đến câu trả lời cho câu hỏi "Các khu vực lớn nhất ở Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea)?" Bạn đã đến đúng nơi!
Xếp hạng các khu vực ở Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) theo dân số
XAF tỷ giá
Các cột mốc chính của Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) dân số
1969 | 300,000 |
1989 | 400,000 |
1996 | 500,000 |
2000 | 600,000 |
2004 | 700,000 |
2007 | 800,000 |
2009 | 900,000 |
2012 | 1,000,000 |
2033 | 2,000,000 |
2054 | 3,000,000 |
2080 | 4,000,000 |
Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) dân số không ngừng tăng lên và chúng tôi có thể ước tính các mốc chính của Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) dân số
Nguồn dữ liệu của chúng tôi về Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea)
Các nguồn dữ liệu chính về dân số, tỷ lệ mắc coronavirus và các nguồn khác trong Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea):
- Liên hợp quốc (LHQ) Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) statistic;
- Ngân hàng thế giới Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) statistic
- Tổ chức Y tế Thế giới (TYT) Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) statistic;
Chúng tôi liên tục cập nhật thông tin về Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) chỉ cung cấp cho bạn dữ liệu đáng tin cậy và đã được xác minh!
Thống kê chi tiết
- Dân số
- Dân số theo độ tuổi
- Nam theo tuổi
- Nữ theo độ tuổi
Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) dân số, nhân khẩu học và dự báo đến năm 2100
Biểu đồ này cung cấp thông tin về động lực của những thay đổi trong định lượng Thành phần của Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) dân số: Tổng số dân, số nam, số lượng phụ nữ và độ tuổi trung bình là Ghi-nê Xích-đạo (Equatorial Guinea) cư dân.
Trong bảng, chúng tôi trình bày dữ liệu tương tự, có tính đến dự báo cho đến năm 2100.
Năm | Dân số | Nam giới | Giống cái | Độ tuổi trung bình |
---|---|---|---|---|
1950 | 225,530 | 110,877 | 114,653 | 24 |
1951 | 230,914 | 113,593 | 117,321 | — |
1952 | 234,185 | 115,207 | 118,978 | — |
1953 | 236,322 | 116,209 | 120,113 | — |
1954 | 238,033 | 116,983 | 121,050 | — |
1955 | 239,866 | 117,803 | 122,063 | 23 |
1956 | 242,139 | 118,847 | 123,292 | — |
1957 | 244,958 | 120,184 | 124,774 | — |
1958 | 248,246 | 121,771 | 126,475 | — |
1959 | 251,770 | 123,507 | 128,263 | — |
1960 | 255,338 | 125,291 | 130,047 | 22 |
1961 | 258,786 | 127,051 | 131,735 | — |
1962 | 262,219 | 128,843 | 133,376 | — |
1963 | 266,005 | 130,837 | 135,168 | — |
1964 | 270,616 | 133,276 | 137,340 | — |
1965 | 276,296 | 136,285 | 140,011 | 22 |
1966 | 283,506 | 140,086 | 143,420 | — |
1967 | 291,786 | 144,451 | 147,335 | — |
1968 | 299,416 | 148,489 | 150,927 | — |
1969 | 304,000 | 150,971 | 153,029 | — |
1970 | 303,986 | 151,098 | 152,888 | 21 |
1971 | 298,852 | 148,599 | 150,253 | — |
1972 | 289,508 | 143,933 | 145,575 | — |
1973 | 277,656 | 137,974 | 139,682 | — |
1974 | 265,762 | 131,977 | 133,785 | — |
1975 | 255,808 | 126,963 | 128,845 | 21 |
1976 | 247,969 | 123,024 | 124,945 | — |
1977 | 242,160 | 120,108 | 122,052 | — |
1978 | 239,681 | 118,859 | 120,822 | — |
1979 | 241,977 | 119,985 | 121,992 | — |
1980 | 249,931 | 123,923 | 126,008 | 21 |
1981 | 264,370 | 131,099 | 133,271 | — |
1982 | 284,638 | 141,192 | 143,446 | — |
1983 | 308,208 | 152,919 | 155,289 | — |
1984 | 331,554 | 164,503 | 167,051 | — |
1985 | 352,116 | 174,663 | 177,453 | 20 |
1986 | 369,024 | 182,951 | 186,073 | — |
1987 | 382,977 | 189,742 | 193,235 | — |
1988 | 394,973 | 195,617 | 199,356 | — |
1989 | 406,620 | 201,467 | 205,153 | — |
1990 | 419,188 | 208,020 | 211,168 | 19 |
1991 | 432,844 | 215,371 | 217,473 | — |
1992 | 447,269 | 223,362 | 223,907 | — |
1993 | 462,637 | 232,033 | 230,604 | — |
1994 | 479,099 | 241,416 | 237,683 | — |
1995 | 496,768 | 251,515 | 245,253 | 19 |
1996 | 515,844 | 262,436 | 253,408 | — |
1997 | 536,459 | 274,266 | 262,193 | — |
1998 | 558,496 | 286,938 | 271,558 | — |
1999 | 581,765 | 300,338 | 281,427 | — |
2000 | 606,180 | 314,423 | 291,757 | 20 |
2001 | 631,662 | 329,131 | 302,531 | — |
2002 | 658,388 | 344,570 | 313,818 | — |
2003 | 686,670 | 360,967 | 325,703 | — |
2004 | 716,949 | 378,637 | 338,312 | — |
2005 | 749,527 | 397,797 | 351,730 | 21 |
2006 | 784,494 | 418,512 | 365,982 | — |
2007 | 821,686 | 440,659 | 381,027 | — |
2008 | 860,839 | 464,034 | 396,805 | — |
2009 | 901,589 | 488,358 | 413,231 | — |
2010 | 943,640 | 513,401 | 430,239 | 22 |
2011 | 986,861 | 539,066 | 447,795 | — |
2012 | 1,031,191 | 565,317 | 465,874 | — |
2013 | 1,076,412 | 591,998 | 484,414 | — |
2014 | 1,122,273 | 618,927 | 503,346 | — |
2015 | 1,168,575 | 645,986 | 522,589 | 22 |
2016 | 1,215,181 | 673,070 | 542,111 | — |
2017 | 1,262,008 | 700,114 | 561,894 | — |
2018 | 1,308,966 | 727,054 | 581,912 | — |
2019 | 1,355,982 | 753,823 | 602,159 | — |
2020 | 1,402,985 | 780,380 | 622,605 | 22 |
2021 | 1,449,891 | 806,649 | 643,242 | — |
2022 | 1,496,673 | 832,627 | 664,046 | — |
2023 | 1,543,389 | 858,365 | 685,024 | — |
2024 | 1,590,204 | 883,993 | 706,211 | — |
2025 | 1,637,214 | 909,583 | 727,631 | 22 |
2026 | 1,684,460 | 935,180 | 749,280 | — |
2027 | 1,731,874 | 960,734 | 771,140 | — |
2028 | 1,779,309 | 986,156 | 793,153 | — |
2029 | 1,826,581 | 1,011,314 | 815,267 | — |
2030 | 1,873,551 | 1,036,134 | 837,417 | 23 |
2031 | 1,920,130 | 1,060,536 | 859,594 | — |
2032 | 1,966,429 | 1,084,614 | 881,815 | — |
2033 | 2,012,645 | 1,108,527 | 904,118 | — |
2034 | 2,059,080 | 1,132,497 | 926,583 | — |
2035 | 2,105,959 | 1,156,691 | 949,268 | 23 |
2036 | 2,153,346 | 1,181,168 | 972,178 | — |
2037 | 2,201,143 | 1,205,856 | 995,287 | — |
2038 | 2,249,249 | 1,230,686 | 1,018,563 | — |
2039 | 2,297,466 | 1,255,498 | 1,041,968 | — |
2040 | 2,345,653 | 1,280,190 | 1,065,463 | 24 |
2041 | 2,393,780 | 1,304,740 | 1,089,040 | — |
2042 | 2,441,858 | 1,329,176 | 1,112,682 | — |
2043 | 2,489,842 | 1,353,456 | 1,136,386 | — |
2044 | 2,537,702 | 1,377,571 | 1,160,131 | — |
2045 | 2,585,384 | 1,401,486 | 1,183,898 | 25 |
2046 | 2,632,868 | 1,425,191 | 1,207,677 | — |
2047 | 2,680,123 | 1,448,668 | 1,231,455 | — |
2048 | 2,727,178 | 1,471,956 | 1,255,222 | — |
2049 | 2,774,099 | 1,495,098 | 1,279,001 | — |
2050 | 2,820,923 | 1,518,138 | 1,302,785 | 26 |
2051 | 2,867,643 | 1,541,071 | 1,326,572 | — |
2052 | 2,914,203 | 1,563,865 | 1,350,338 | — |
2053 | 2,960,593 | 1,586,514 | 1,374,079 | — |
2054 | 3,006,734 | 1,608,963 | 1,397,771 | — |
2055 | 3,052,588 | 1,631,193 | 1,421,395 | 27 |
2056 | 3,098,146 | 1,653,185 | 1,444,961 | — |
2057 | 3,143,368 | 1,674,935 | 1,468,433 | — |
2058 | 3,188,206 | 1,696,412 | 1,491,794 | — |
2059 | 3,232,613 | 1,717,582 | 1,515,031 | — |
2060 | 3,276,547 | 1,738,434 | 1,538,113 | 28 |
2061 | 3,319,971 | 1,758,945 | 1,561,026 | — |
2062 | 3,362,862 | 1,779,101 | 1,583,761 | — |
2063 | 3,405,181 | 1,798,886 | 1,606,295 | — |
2064 | 3,446,899 | 1,818,287 | 1,628,612 | — |
2065 | 3,487,974 | 1,837,279 | 1,650,695 | 29 |
2066 | 3,528,376 | 1,855,856 | 1,672,520 | — |
2067 | 3,568,098 | 1,874,017 | 1,694,081 | — |
2068 | 3,607,149 | 1,891,766 | 1,715,383 | — |
2069 | 3,645,503 | 1,909,111 | 1,736,392 | — |
2070 | 3,683,170 | 1,926,051 | 1,757,119 | 30 |
2071 | 3,720,159 | 1,942,599 | 1,777,560 | — |
2072 | 3,756,434 | 1,958,739 | 1,797,695 | — |
2073 | 3,792,033 | 1,974,505 | 1,817,528 | — |
2074 | 3,826,931 | 1,989,896 | 1,837,035 | — |
2075 | 3,861,146 | 2,004,923 | 1,856,223 | 31 |
2076 | 3,894,695 | 2,019,599 | 1,875,096 | — |
2077 | 3,927,566 | 2,033,935 | 1,893,631 | — |
2078 | 3,959,770 | 2,047,939 | 1,911,831 | — |
2079 | 3,991,328 | 2,061,626 | 1,929,702 | — |
2080 | 4,022,253 | 2,075,025 | 1,947,228 | 32 |
2081 | 4,052,536 | 2,088,127 | 1,964,409 | — |
2082 | 4,082,198 | 2,100,949 | 1,981,249 | — |
2083 | 4,111,235 | 2,113,500 | 1,997,735 | — |
2084 | 4,139,656 | 2,125,785 | 2,013,871 | — |
2085 | 4,167,461 | 2,137,802 | 2,029,659 | 33 |
2086 | 4,194,664 | 2,149,565 | 2,045,099 | — |
2087 | 4,221,256 | 2,161,083 | 2,060,173 | — |
2088 | 4,247,240 | 2,172,344 | 2,074,896 | — |
2089 | 4,272,593 | 2,183,347 | 2,089,246 | — |
2090 | 4,297,311 | 2,194,093 | 2,103,218 | 34 |
2091 | 4,321,404 | 2,204,576 | 2,116,828 | — |
2092 | 4,344,857 | 2,214,807 | 2,130,050 | — |
2093 | 4,367,692 | 2,224,777 | 2,142,915 | — |
2094 | 4,389,905 | 2,234,493 | 2,155,412 | — |
2095 | 4,411,529 | 2,243,966 | 2,167,563 | 35 |
2096 | 4,432,541 | 2,253,179 | 2,179,362 | — |
2097 | 4,452,972 | 2,262,144 | 2,190,828 | — |
2098 | 4,472,796 | 2,270,853 | 2,201,943 | — |
2099 | 4,492,012 | 2,279,289 | 2,212,723 | — |
2100 | 4,510,631 | 2,287,455 | 2,223,176 | 35 |